Cáp mạng LAN

Cap-truyen-so-lieu-l2

GIỚI THIỆU

- Cáp LAN chủ yếu dùng trong các tòa nhà để kết nối các hệ thống máy tính.

CẤU TRÚC

ĐẶC TÍNH KĨ THUẬT

1. Dây dẫn kim loại: Dây đồng ủ mềm có đường kính 0,57mm ± 0,001mm, theo tiêu chuẩn ASTM B3, độ tinh khiết lớn hơn 99,97%, đồng nhất, tiết diện tròn, bề mặt nhẵn bóng, không có khuyết tật.
Bảng quy định mã màu và bước xoắn như sau:

2. Cách điện: cách điện solid polyethylene. theo tiêu chuẩn ASTM D1248 typeIII; class A; categogy 4

3- Xoắn đôi :

Đôi dây Màu dây Bước xoắn (mm)
Màu chính Màu phụ
01 Trắng sọc dương Dương 9,25
02 Trắng  sọc cam Cam 11,7
03 Trắng  sọc lục Lục 12,9
04 Trắng  sọc nâu Nâu 14,3


4- Vỏ bảo vệ dây:
nhựa PVC màu xám tro, tiêu chuẩn T11-TM1-BS6746.
+ Bề dày vỏ cáp:  0,72 mm .
+ Đường kính tổng bọc vỏ : 6,4mm±0,1mm

THÔNG SỐ KĨ THUẬT

1. CAT 5E UTP


STT Thông số kỹ thuật Đơn vị đo Tiêu chuẩn
A Các chỉ tiêu cơ lý:
1 Đường kính dây dẫn mm 0,50 ± 0,01
2 Đường kính vỏ bọc cách điện dây đơn mm 0,9 ± 0,03
3 Nhựa bọc vỏ bên ngoài PVC PVC xám
4 Đường kính của sợi cáp mm 4,8 ± 0,1
5 Cường độ lực kéo đứt của cả sợi cáp N ≥ 400
6 Bán kính uốn cong của cáp ở nhiệt độ 200C ± 10C mà cáp không bị rạn nứt lớp vỏ ngoài hay lớp cách điện mm ≥ 25,4
7 Màu dây dẫn
- Đôi 1:
- Đôi 2:
- Đôi 3:
- Đôi 4:

Trắng – Dương
Trắng – Cam
Trắng – Lục
Trắng – Tro

B Các chỉ tiêu điện khí:
1 Điện trở một chiều của dây dẫn ở 200C Ω/100m ≤ 9,38
2 Điện trở chênh lệch % ≤ 5
3 Điện dung công tác đo ở tần số 1 KHz ở 200C nF/100m 5,6
4 Điện dung không cân bằng giữa đôi với đất ở tần số 1 KHz ở 200C pF/100m ≤ 330
5 Trở kháng đặc tính W 100 ± 15%
6 Suy hao phản xạ (RL)
- 1 MHz
- 4 MHz
- 8 MHz
- 16 MHz
- 20 MHz
- 25 MHz
- 31,25 MHz
- 62,5 MHz
- 100 MHz
dB/100m ≥ 20,0
≥ 23,0
≥ 24,5
≥ 25,0
≥ 25,0
≥ 24,3
≥ 23,6
≥ 21,5
≥ 20,1
7 Suy hao truyền dẫn (Att) ở 200C
- 1 MHz
- 4 MHz
- 8 MHz
- 10 MHz
- 16 MHz
- 20 MHz
- 25 MHz
- 31,25 MHz
- 62,5 MHz
- 100 MHz
dB/100m ≤ 2,0
≤ 4,1
≤ 5,8
≤ 6,5
≤ 8,2
≤ 9,3
≤ 10,4
≤ 11,7
≤ 17,0
≤ 22,0
8 Suy hao xuyên âm đầu gần (NEXT) ở 200C
- 1 MHz
- 4 MHz
- 8 MHz
- 10 MHz
- 16 MHz
- 20 MHz
- 25 MHz
- 31,25 MHz
- 62,5 MHz
- 100 MHz
dB/100m ≥ 65,3
≥ 56,3
≥ 51,8
≥ 50,3
≥ 47,2
≥ 45,8
≥ 44,3
≥ 42,9
≥ 38,4
≥ 35,3
9 Tổng suy hao xuyên âm đầu gần (PS-NEXT) ở 200C
- 1 MHz
- 4 MHz
- 8 MHz
- 10 MHz
- 16 MHz
- 20 MHz
- 25 MHz
- 31,25 MHz
- 62,5 MHz
- 100 MHz
dB/100m ≥ 62,3
≥ 53,3
≥ 48,8
≥ 47,3
≥ 44,2
≥ 42,8
≥ 41,3
≥ 39,9
≥ 35,4
≥ 32,3
10 Suy hao xuyên ân đầu xa cùng mức (ELFEXT) ở 200C
- 1 MHz
- 4 MHz
- 8 MHz
- 10 MHz
- 16 MHz
- 20 MHz
- 25 MHz
- 31,25 MHz
- 62,5 MHz
- 100 MHz
dB/100m ≥ 63,8
≥ 51,8
≥ 45,7
≥ 43,8
≥ 39,7
≥ 37,8
≥ 35,8
≥ 33,9
27,9
23,8
11 Tổng suy hao xuyên âm đầu xa cùng mức (PS-ELFEXT) ở 200C
- 1 MHz
- 4 MHz
- 8 MHz
- 10 MHz
- 16 MHz
- 20 MHz
- 25 MHz
- 31,25 MHz
- 62,5 MHz
- 100 MHz
dB/100m ≥ 60,8
≥ 48,8
≥ 42,7
≥ 40,8
≥ 36,7
≥ 34,8
≥ 32,8
≥ 30,9
≥ 24,9
≥ 20,8
12 Độ trễ truyền dẫn cực đại (PD) ở 200C
- 1 MHz
- 4 MHz
- 8 MHz
- 10 MHz
- 16 MHz
- 20 MHz
- 25 MHz
- 31,25 MHz
- 62,5 MHz
- 100 MHz
nS/100m ≤ 570
≤ 552
≤ 547
≤ 545
≤ 543
≤ 542
≤ 541
≤ 540
≤ 539
≤ 538

2.  CAT 6 UTP


STT Thông số kỹ thuật Đơn vị đo Tiêu chuẩn
A Các chỉ tiêu cơ lý :
1 Đường kính dây dẫn mm 0,63 ± 0,01
2 Đường kính vỏ bọc cách điện dây đơn mm 1,09 ± 0,01
3 Nhựa bọc vỏ bên ngoài PVC PVC xám
4 Đường kính của sợi cáp mm < 6,35
5 Cường độ lực kéo đứt của cả sợi cáp N ≥ 400
6 Bán kính uốn cong của cáp ở nhiệt độ 200C ± 10C mà cáp không bị rạn nứt lớp vỏ ngoài hay lớp cách điện mm ≥ 25,4
7 Mã màu:
- Đôi số 1
- Đôi số 2
- Đôi số 3
- Đôi số 4
Trắng – Dương
Trắng – Cam
Trắng – Lục
Trắng – Tro
B Các chỉ tiêu điện khí:
1 Điện trở một chiều của dây dẫn ở 200C Ω/100m ≤ 9,38
2 Điện trở chênh lệch % ≤ 5
3 Điện dung công tác đo ở tần số 1 KHz ở 200C nF/100m ≤ 5,6
4 Điện dung không cân bằng giữa đôi với đất ở tần số 1 KHz ở 200C pF/100m ≤ 330
5 Trở kháng đặc tính 100 ± 15%
6 Suy hao phản xạ (RL)
- 1 MHz
- 4 MHz
- 8 MHz
- 10 MHz
- 16 MHz
- 20 MHz
- 25 MHz
- 31,25 MHz
- 62,5 MHz
- 100 MHz
- 250 MHz
dB/100m
min
≥ 20
≥ 23,0
≥ 24,5
≥ 25,0
≥ 25,0
≥ 25,0
≥ 24,3
≥ 23,7
≥ 21,5
≥ 20,1
≥ 17,3
7 Suy hao truyền dẫn (Att) ở 200C
- 1 MHz
- 4 MHz
- 8 MHz
- 10 MHz
- 16 MHz
- 20 MHz
- 25 MHz
- 31,25 MHz
- 62,5 MHz
- 100 MHz
- 250 MHz
dB/100m
max
≤ 2,0
≤ 3,8
≤ 5,3
≤ 6,0
≤ 7,6
≤ 8,5
≤ 9,5
≤ 10,7
≤ 15,4
≤ 19,8
≤ 32,9
8 Suy hao xuyên âm đầu gần (NEXT) ở 200C
- 772 KHz
- 1 MHz
- 4 MHz
- 8 MHz
- 10 MHz
- 16 MHz
- 20 MHz
- 25 MHz
- 31,25 MHz
- 62,5 MHz
- 100 MHz
- 250 MHz
dB/100m
min
≥ 76,0
≥ 74,3
≥ 65,3
≥ 60,8
≥ 59,3
≥ 56,2
≥ 54,8
≥ 53,3
≥ 51,9
≥ 47,4
≥ 44,3
≥ 38,3
9 Tổng suy hao xuyên âm đầu gần (PS-NEXT) ở 200C
- 772 KHz
- 1 MHz
- 4 MHz
- 8 MHz
- 10 MHz
- 16 MHz
- 20 MHz
- 25 MHz
- 31,25 MHz
- 62,5 MHz
- 100 MHz
- 250 MHz
dB/100m ≥ 74
≥ 72,3
≥ 63,3
≥ 58,8
≥ 57,3
≥ 54,2
≥ 52,8
≥ 51,3
≥ 49,9
≥ 45,4
≥ 42,3
≥ 36,3
10 Suy hao xuyên ân đầu xa cùng mức (ELFEXT) ở 200C
- 1 MHz
- 4 MHz
- 8 MHz
- 10 MHz
- 16 MHz
- 20 MHz
- 25 MHz
- 31,25 MHz
- 62,5 MHz
- 100 MHz
- 250 MHz
dB/100m ≥ 67,8
≥ 55,8
≥ 49,7
≥ 47,8
≥ 43,7
≥ 41,8
≥ 39,8
≥ 37,9
≥ 31,9
≥ 27,8
≥ 19,8
11 Tổng suy hao xuyên âm đầu xa cùng mức (PS-ELFEXT) ở 200C
- 1 MHz
- 4 MHz
- 8 MHz
- 10 MHz
- 16 MHz
- 20 MHz
- 25 MHz
- 31,25 MHz
- 62,5 MHz
- 100 MHz
- 250MHz
dB/100m ≥ 64,8
≥ 52,8
≥ 46,7
≥ 44,8
≥ 40,7
≥ 38,8
≥ 36,8
≥ 34,9
≥ 28,9
≥ 24,8
≥ 16,8
12 Độ trễ truyền dẫn cực đại (PD) ở 200C
- 1 MHz
- 10 MHz
- 100 MHz
nS/100m ≤ 45
≤ 45
≤ 45
13 Chênh lệch trễ truyền dẫn khi được đo ở nhiệt độ 20oC, 40oC, 60oC nS/100m
max
± 10
14 Chênh lệch truyền dẫn cực đại giữa các đôi dây dẫn khi được đo ở nhiệt độ 400C, 600C so với giá trị đo được ở 200C nS/100m > 62

Các sản phẩm cùng loại: